Kết quả tra cứu mẫu câu của 共にする
私
は
皆
さんと
仕事
を
共
にすることを
誇
りに
思
います。
Tôi tự hào khi làm việc với bạn.
時
には
船長
は
船
と
運命
を
共
にするものだ。
Một thuyền trưởng đôi khi đi đến âu thuyền của Davy Jones với con tàu của anh ta.