Kết quả tra cứu mẫu câu của 共同住宅
この
共同住宅
は、
環境
と
健康
に
配慮
した
建物
。
今後
、この
システム
と
ノウハウ
をさらに
拡大
していきたい。
Khối căn hộ này là một tòa nhà có cả môi trường vàsức khỏe được xem xét. Từ bây giờ chúng tôi muốn mở rộng hơn nữa hệ thống nàyvà bí quyết.
一戸建
より
共同住宅
に
住
む
世帯
の
増加率
の
方
が
高
い。
Tỷ lệ tăng hộ đối với nhà chung cư cao hơn so vớinhà ở riêng lẻ.
その
貧
しい
家族
は、
町
の
貧民街
にある
共同住宅
に
住
んでいた
Gia đình nghèo đósống trong một chung cư ở nơi dân nghèo của thị trấn