Kết quả tra cứu mẫu câu của 共同体
欧州共同体
の12
ヶ国
は
農産物価格
についての
妥協案
を
作成
しています。
Nhóm Mười Hai của EC đang tìm ra một thỏa hiệp về giá nông sản.
この
共同体
においても
変化
への
刺激
が
一連
の
変化
を
示
していた
点
に
注目
してみよう。
Lưu ý rằng động lực cho sự thay đổi đã trải qua một loạt các biến đổi trongcộng đồng này.
人間
は
共同体
の
中
で
生活
しており、
一定
の
社会生活
の
型
に
順応
しなければならない。
Con người sống trong một cộng đồng, và phải tuân theo một khuôn mẫu xã hội.
彼
の
行為
は
共同体意識
からのことだった。
Anh ấy đã được thúc đẩy bởi tinh thần cộng đồng.