Kết quả tra cứu mẫu câu của 共同生活
彼
は
利己的
で
共同生活
には
向
かない
Anh ta rất ích kỷ và không chú ý đến sinh hoạt cộng đồng
田中
さん!
殿方
と
共同生活
してるのよ!
ノーパン
は
慎
みなさい!
Cô Tanaka! Bạn đang sống với những người bạn cùng nhà quý ông! Hãy kiềm chếthở hổn hển!
お
互
いに
人
の
心
を
傷
つけることなしに
共同生活
ができたらいいのに。
Sống cùng nhau mà không làm tổn thương nhau thì thật tốt, nhưng mà…
三人
の
帰還軍人
が
瀬戸内海沿岸
のある
小
さな
町
のはずれに
一軒
の
家
を
借
りて
共同生活
をしている。
Ba cựu chiến binh sống cùng nhau trong một ngôi nhà cho thuê ở ngoại ô của mộtthị trấn nhỏ ở rìa biển nội địa.