Kết quả tra cứu mẫu câu của 共産主義者
君
が
共産主義者
にならないように
希望
する。
Tôi hy vọng bạn sẽ không bao giờ trở thành Cộng sản.
穏健
な
共産主義者
Nhà cộng sản điềm đạm, ôn hòa
ついに、その
共産主義者
は
手強
い
相手
に
屈
した。
Cuối cùng thì người cộng sản đã chịu thua đối thủ khó khăn của mình.
ついに、その
共産主義者
は
手
づよい
味方
を
得
た。
Cuối cùng thì người cộng sản cũng có được người ủng hộ đáng tin cậy của mình.