Kết quả tra cứu mẫu câu của 共用
周波数共用
Dùng chung sóng .
寮
には
共用
の
キッチン
がある。
Có bếp chung trong khu tập thể.
注射針
の
共用
Dùng chung bơm kim tiêm
君
が
寝室
を
共用
していた
女
の
子
はどうなったのだろう。
Điều gì đã xảy ra với cô gái mà bạn đang ở chung phòng?