Kết quả tra cứu mẫu câu của 兵役
兵役制度
Chế độ binh dịch .
彼
は
兵役
を
免除
されている。
Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự.
彼
は
兵役期間中
に
病気
になった。
Anh ấy đã bị bệnh trong thời gian đi nghĩa vụ quân sự.
彼
は
兵役中
は
軍隊
の
厳
しい
規則
に
従
っていた。
Khi còn trong quân đội, anh ấy tuân thủ các điều lệ nghiêm ngặt của quân đội.