Kết quả tra cứu mẫu câu của 兵隊
兵隊
が
橋
を
見張
っていた。
Những người lính đang canh gác cây cầu.
兵隊
が
町
への
道
を
封鎖
した。
Những người lính đã chặn đường vào thành phố.
兵隊
は
暗闇
で
四方
に
目
を
配
った。
Người lính giữ một cái nhìn sắc bén trong bóng tối.
兵隊達
は
全員
その
地帯
の
地図
を
持
っていた。
Những người lính đều được cung cấp một bản đồ của nơi này.