Kết quả tra cứu mẫu câu của 具体化
具体化
まではまだなかなかだ。
Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.
計画
を
具体化
することが
難
しい。
Thật khó để đưa kế hoạch thành hình dạng cụ thể.
その
案
は
具体化
された。
Ý tưởng đã thành hình.
その
計画
は
具体化
してきた。
Dự án đang thành hình.