Kết quả tra cứu mẫu câu của 具体的に
具体的
に
話
して
欲
しい。
Tôi muốn thông tin cụ thể.
具体的
にはどのようなことを
危惧
[
心配
]されているのですか?
Hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì? .
具体的
には、
フェニルケトン尿症
をはじめとする
神経化学
の
研究
に
取
り
組
んでいた。
Cụ thể, tôi đã tham gia nghiên cứu về hóa học thần kinh, bắt đầu từ bệnh phenylceton niệu
広範
かつ
具体的
に
再検討
を
行
う
Tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể