Kết quả tra cứu mẫu câu của 兼ねない
大
は
小
を
兼
ねる
Trong cái to có cái bé
仕事
と
楽
しみを
兼
ねる
Kết hợp công việc và giải trí
行
こうか
行
くまいか
決
め
兼
ねる
Đi hay không khó mà quyết định được
家具
を
作
るのは
リラクゼーション
も
兼
ねる。
Tôi làm đồ nội thất một phần để thư giãn.