Kết quả tra cứu mẫu câu của 内向的
内向的
な
奴
でいることの
自由
はずっと
愛
してきた。
Tôi luôn yêu thích sự tự do đến từ việc sống nội tâm.
彼
は
内向的
だ。
Anh ấy sống nội tâm.
私
は
内向的
になってしまった。
Tôi có khuynh hướng sống nội tâm .
とても
内向的
な
人
Người có xu hướng hướng nội