Kết quả tra cứu mẫu câu của 内密に
この
事
は
内密
にお
願
いします。
Hãy giữ bí mật này.
この
情報
は
内密
にしてください。
Giữ thông tin này dưới mũ của bạn.
そのことを
内密
にしておくことが
重要
である
Giữ kín việc đó là một điều rất quan trọng
その
知
らせは
内密
にしておきなさい。
Giữ tin tức cho chính mình.