Kết quả tra cứu mẫu câu của 内紛
内紛
が
党
の
分裂
したもとです。
Xung đột là tảng đá mà cả nhóm chia rẽ.
内紛
につけ
込
んで〜を
武力併合
する
Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~
政策
の
違
いによる
内紛
で
分裂
する
Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách .