Kết quả tra cứu mẫu câu của 内緒話
内緒話
をするように
身
を
乗
り
出
す
Giữ cuộc nói chuyện một cách bí mật .
みんなで
何内緒話
してるのよ。
私
も
仲間
に
入
れて。
Này, bí mật lớn là gì? Nào; hãy để tôi vào nó.
(
人
)にちょっとした
内緒話
を
教
える
Tiết lộ ít bí mật cho ai đó