Kết quả tra cứu mẫu câu của 内視鏡
内視鏡
を
使
った
腹腔
の
検査
Dùng máy nội soi để kiểm tra ổ bụng
〜を
検査
するための
内視鏡
Đèn nội soi để kiểm tra
医師
は、
膵管
の
異常
を
検査
するために
内視鏡
を
使用
しました。
Bác sĩ đã sử dụng nội soi để kiểm tra các bất thường trong ống tụy.