Kết quả tra cứu mẫu câu của 内輪
ごく
内輪
の
集
まりなのです。
Đó là một cuộc họp khá thân mật.
それは
内輪ネタ
だ。
Đó là một trò đùa bên trong.
彼
らは
内輪
げんかを
始
めた。
Họ bắt đầu cãi vã với nhau.
その
浮気
は
内輪
の
秘密
だ。
Mối tình đó là bí mật gia đình.