Kết quả tra cứu mẫu câu của 内部告発
内部告発者
を
保護
する
法案
Luật bảo vệ những người tố cáo nội bộ
内部告発者
を
自称
する
人物
Kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ .
内部告発
によって
表面化
する
Đưa ra ánh sáng (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền .
司法当局全体
に
汚職
がはびこっていたが、とうとうある
人物
が
内部告発
をした
Đã có sự hối lộ và tham nhũng trong hệ thống pháp luật cho đến khi có người làm sáng tỏ