Kết quả tra cứu mẫu câu của 内金
内金
として
彼
に2
万円払
った。
Tôi đã trả cho anh ta 20000 yên vào tài khoản.
私
は
内金
として
千円支払
った。
Tôi đã trả 1.000 yên vào tài khoản.
50$の
内金
をお
願
いします。
Chúng tôi muốn đặt cọc 50 đô la.
一泊分
の
内金
をお
願
いします。
Chúng tôi muốn đặt cọc cho một đêm.