Kết quả tra cứu mẫu câu của 内閣改造
内閣改造
に
当
たって
政策
の
継続性
を
重視
する
Chú trọng việc duy trì chính sách qua cuộc cải cách nội các
内閣改造
で
経済財政担当相
と
金融担当相
の
兼任
となる
Sau cuộc cải cách nội các, trở thành bộ trưởng bộ kinh tế kiêm tài chính .
大
きな
内閣改造
を
求
める
党内圧力
をかわす
Tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn .
大規模
な
内閣改造
Cải cách nội các quy mô lớn