Kết quả tra cứu mẫu câu của 円滑に
口頭
および
書面
で
円滑
に
コミュニケーション
を
行
う
Thực hành giao tiếp trơn tru bằng nói và viết
困難
な
情勢下
で
国
を
円滑
に
運営
する
Chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
経営陣
の
切
り
替
えはあまり
円滑
にいっていない。
Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm. .
新
しい
製品
の
発売
に
向
けて、
試験協調手続
を
円滑
に
進
める
必要
があります。
Để phát hành sản phẩm mới, cần phải tiến hành thủ tục phối hợp kiểm tra một cách suôn sẻ.