Kết quả tra cứu mẫu câu của 再三再四
彼
は
再三再四
それをやってみた。
Anh ấy đã thử đi thử lại nhiều lần.
ここもたちは
私
が
再三再四警告
したにもかかわらずその
池
で
泳
いだ。
Mặc dù tôi đã cảnh cáo ba lần bốn lượt nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao.
先生
は
私達
にそのことを
再三再四
はなした。
Giáo viên đã nói với chúng tôi điều đó lặp đi lặp lại.
先生
はそのことを
私
たちに
再三再四話
した。
Giáo viên đã nói với chúng tôi điều đó lặp đi lặp lại.