Kết quả tra cứu mẫu câu của 再会する
彼女
は
彼
に
再会
するのを
楽
しみに
待
っている。
Cô ấy rất mong được gặp lại anh ấy.
彼女
は
彼
に
再会
するのを
楽
しみにしていた。
Cô rất mong được gặp lại anh.
近
い
将来私達
が
再会
する
時
があるかも
知
れません。
Chúng ta có thể gặp lại nhau trong tương lai gần.
ああ、
彼
らはいつ
再会
するだろうか。
A, khi nào họ sẽ gặp lại nhau?