Kết quả tra cứu mẫu câu của 再婚
再婚
した
今
、
彼
はもっと
幸福
に
違
いない。
Anh ấy phải hạnh phúc hơn bây giờ sau khi tái hôn.
彼
らは
再婚
して
ブレンデッドファミリー
を
作
りました。
Họ đã tái hôn và xây dựng một gia đình hòa trộn.
その
鰥寡
は
再婚
したいと
思
っていない
Bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn) .
彼女
はすぐに
再婚
した。
Cô ấy tái hôn sớm thôi.