Kết quả tra cứu mẫu câu của 再度
彼
に
再度電話
するように
伝
えます。
Tôi sẽ bảo anh ấy gọi điện lại.
状況
を
再度概括
する
Khái quát lại tình hình một lần nữa
ケン
は
再度試
みる
勇気
がない。
Ken không đủ can đảm để thử lại.
和平会談
は
再度失敗
した。
Cuộc hòa đàm lại thất bại.