Kết quả tra cứu mẫu câu của 再現
再現手順通りにご確認頂きます!
Xin hãy xác nhận lại dựa theo các bước tái hiện lỗi
時代考証
に
忠実
に
再現
する
Tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại
細部
にわたって
見事
に
再現
された
複製
Phục chế từng chi tiết nhỏ
この
映画
は
昭和元禄
の
雰囲気
を
再現
している。
Bộ phim này tái hiện bầu không khí kết hợp giữa thời Showa và Genroku.