Kết quả tra cứu mẫu câu của 再起
彼
は
再起不能
だろうと
噂
されている。
Người ta đồn rằng ông ta không thể hồi phục.
その
選手
は
見事
に
再起
した。
Các cầu thủ đã có một sự trở lại tuyệt vời.
彼女
は
間違
いなく
舞台
へ
再起
できるだろう。
Cô ấy chắc chắn sẽ quay lại sân khấu. .