Kết quả tra cứu mẫu câu của 再開する
議事
を
再開
する
Tái mở nghị sự
集会
は
何時
に
再開
するか
明
らかでない。
Không rõ khi nào cuộc họp sẽ mở lại.
もうすぐ
授業
が
再開
する。
Các lớp học sẽ sớm bắt đầu trở lại.
会議
をお
茶休憩
の
後再開
する
予定
である。
Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp sau bữa trà.