Kết quả tra cứu mẫu câu của 冒険的
そんな
冒険的
なたことなんか
考
えたことがない。
Tôi chưa bao giờ nghĩ tới chuyện mạo hiểm như thế.
叔父
は
新
しい
冒険的事業
を
始
める
矢先
だ、と
言
っている。
Chú tôi nói rằng ông ấy sắp bắt tay vào một liên doanh kinh doanh mới.
大陸横断飛行
はまだ
大胆
な
冒険的
な
事業
だった。
Chuyến bay xuyên lục địa vẫn là một cuộc phiêu lưu táo bạo.