Kết quả tra cứu mẫu câu của 冒険談
私
は
冒険談
についての
本
を
読
んだ。
Tôi đọc một cuốn sách về những câu chuyện phiêu lưu.
私
の
読
んだ
冒険談
は
実生活
とは
縁遠
い。
Những cuộc phiêu lưu mà tôi đọc về không có trong cuộc sống của tôi.
その
小説
は
エロチック
な
冒険談
とされていた
Cuốn tiểu thuyết này được coi là một cuộc phiêu lưu gợi tình
彼
はいきいきとして
彼
の
冒険談
を
話
した。
Anh ấy kể về những cuộc phiêu lưu của mình với hoạt hình.