Kết quả tra cứu mẫu câu của 写生
彼
は
林檎
を
写生
しています。
Anh ấy đang vẽ một bản phác thảo của một quả táo.
彼
はりんごを
写生
した。
Anh ấy đã vẽ một quả táo.
男女数十人
の
研究生
が、
モデル台
に
立
った
一人
の
男
を――
丸裸
の
男
を
写生
していた。
Hàng chục học sinh nam và nữ đang vẽ một nam giới khỏa thân hoàn toàn đơn độcmô hình đứng trên một nền tảng.
男女数十人
の
研究生
が、
モデル台
に
立
つた
一人
の
男
を――
丸裸
の
男
を
写生
してゐた。
Hàng chục học sinh nam và nữ đang vẽ một nam giới khỏa thân hoàn toàn đơn độcmô hình đứng trên một nền tảng.