Kết quả tra cứu mẫu câu của 写真を撮る
写真
を
撮
ることができますか。
Bạn có thể chụp ảnh được không?
写真
を
撮
るのが
私
の
趣味
です。
Sở thích của tôi là chụp ảnh.
写真
を
撮
ることは
禁
じられている。
Bạn không được phép chụp ảnh.
写真
を
撮
る
前
に、
少
し
髪
を
直
しました。
Trước khi chụp ảnh, tôi đã chỉnh sửa lại tóc một chút.