Kết quả tra cứu mẫu câu của 写真撮影
私
は
写真撮影
に
興味
を
持
っている。
Tôi có một niềm yêu thích với nhiếp ảnh.
私
の
趣味
は
写真撮影
です。
Sở thích của tôi là chụp ảnh.
男性肉体美
の
写真撮影
Bức tranh về vẻ đẹp cơ thể đàn ông .
会社
の
前
にて
写真撮影
を
行
います。
Chúng ta sẽ chụp hình ở trước công ty.