Kết quả tra cứu mẫu câu của 冠
冠婚葬祭
の
作法
Phương thức tiến hành bốn nghi thức cổ quan trọng
冠狐猿
は
マダガスカル
の
森林
に
生息
している。
Vượn cáo mào sinh sống trong các khu rừng của Madagascar.
冠鷲
は
鋭
い
爪
と
強力
な
翼
を
持
つ
猛禽類
である。
Đại bàng mào là một loài chim săn mồi có móng vuốt sắc nhọn và đôi cánh mạnh mẽ.
冠海雀
は
北太平洋
の
沿岸地域
に
生息
している。
Chim hải âu mào sinh sống ở các vùng ven biển Bắc Thái Bình Dương.