Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷え込み
冷
え
込
みの
厳
しいおりから、お
風邪
など
召
されませんように。
Đang diễn ra một đợt rét đậm khốc liệt, xin anh chú ý kẻo bị cảm.
夕方
になると
急
に
冷
え
込
みますから、あんまり
遅
くまで
遊
ばせておいてはいけませんよ。
Cứ đến chiều là trời lại trở lạnh đột ngột. Anh nhớ đừng cho con chơi (ở ngoài trời) lâu quá nhé.