Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷ややか
冷
ややかな
凝視
Nhìn chằm chằm lạnh tanh
冷
ややかなあいさつ
Lời chào hỏi lạnh lùng
冷
ややかなごう
慢
さ
Sự kiêu ngạo lạnh lùng
私
は
敵意
をもったまでも、
冷
ややかな
対応
を
受
けた。
Tôi đã đáp ứng với một sự tiếp nhận mát mẻ, không phải để nói rằng thù địch.