Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷や汗
冷
や
汗
ものだった。
Đó là một cuộc cạo râu gần.
ミミ
は
冷
や
汗
をかいて
悪夢
から
目
が
覚
めた
Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng, mồ hôi toát ra đầm đìa .
先生
の
言葉
で
メアリー
は
冷
や
汗
をかいた。
Những gì giáo viên nói khiến Mary toát mồ hôi lạnh.
会議
で
川添
さんの
追及
を
受
けて
冷
や
汗
ものだったよ。
Khi Kawazoe đè tôi xuống tại cuộc họp, tôi toát mồ hôi lạnh.