Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷凍
冷凍
の
肉
Thịt đông lạnh .
冷凍庫
から
肉
を
取
り
出
して
解凍
しておいてください。
Lấy thịt trong tủ đông ra rồi rã đông sẵn cho tôi nhé.
冷凍庫
に
入
れた
パン
が
カチンカチン
になってしまった。
Chiếc bánh mì bỏ vào ngăn đông đã trở nên cứng đơ.
冷凍食品
をじょうずに
利用
している
主婦
が
多
い。
Nhiều bà nội trợ tận dụng rất tốt thực phẩm đông lạnh.