Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷夏
冷夏
のおかげで、
ビール
の
売
れ
行
きはよくなかった。
Nhờ một mùa hè lạnh giá, bia bán rất chạy.
今年
は
冷夏
である
上
に
台風
の
被害
も
大
きくて、
野菜
は
異常
な
高値
を
記録
している。
Năm nay mùa hè nhiệt độ đã thấp, thiệt hại do bão gây ra lại lớn, nên giá rau quả tăng cao đến mức dị thường.
今年
の
夏
も
冷夏
になりそうだ。
Mùa hè năm nay hình như lại se lạnh.
昨年
は
異常
な
冷夏
で、
稲作
は10
年
ぶりの
凶作
だった。
Mùa hè năm ngoái trời lạnh đặc biệt, vụ lúa kém nhất trong 10nhiều năm.