Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷水
冷水機
は
故障
している。
Bộ làm mát nước không hoạt động.
冷水浴
で
彼
はさっぱりした。
Tắm nước lạnh làm anh sảng khoái.
外耳道
に2〜3
滴
の
冷水
を
滴下
する
Nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai
彼
は
最近
まで
冬
でも
冷水浴
をしていた。
Anh ấy đã tắm nước lạnh ngay cả trong mùa đông cho đến gần đây.