Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷淡
彼女
は
私
に
冷淡
だ。
Cô ấy lạnh nhạt với tôi.
私
の
演説
は
冷淡
な
沈黙
で
迎
えられた。
Bài phát biểu của tôi được chào đón bằng sự im lặng lạnh lùng.
彼
は
確
かに
利口
ではあるが、
冷淡
でもある。
Anh ấy thông minh, không nghi ngờ gì, nhưng anh ấy cũng lạnh lùng.
あなたのように
冷
たい
人
に「
冷淡
だ」などと
非難
される
覚
えはありません。
Tôi không nghĩ 1 người lạnh lùng như anh có tư cách chỉ trích tôi là người lãnh đạm.