Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷酷
冷酷
な
謀略
をめぐらす
Vạch ra một mưu đồ độc ác.
彼
の
冷酷
な
言葉
が
今
でも
私
の
心
の
中
でうずいている。
Những lời cay đắng của anh vẫn còn khắc khoải trong tâm trí tôi.
トム
さんは
残忍冷酷
な
人殺
しだと
推理
します。
Tôi nghi ngờ rằng Tom là một kẻ sát nhân máu lạnh.
アーロン
は
メーリ
に
冷酷
に
殺
された。
Aaron bị Mary giết chết một cách lạnh lùng.