Kết quả tra cứu mẫu câu của 凄く
もの
凄
く
危険
だ。
Nó thực sự nguy hiểm.
ああ、
凄
く
変
だなあ
・・・
。
Ồ, thật là lạ
昨日
は
凄
く
疲
れました。それで
早
く
寝
たのです。
Hôm qua tôi rất mệt mỏi. Vì thế tôi đã đi ngủ sớm.
確
かに
凄
くいい
選手
ですが
マラドナ
の
比
べではないと
思
います。
Anh ấy chắc chắn là một cầu thủ tuyệt vời, nhưng anh ấy không phải Maradona.