Kết quả tra cứu mẫu câu của 准
〜に
准男爵
の
位
を
授
ける
Công nhận chức vị nam tước cho ~.
〜の
批准拒否
Từ chối phê chuẩn
CTBTの
早期批准
を
促
す
Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
日本
は
拷問等禁止条約
を
批准
し、
国内法
を
整備
している。
Nhật Bản đã phê chuẩn Công ước chống tra tấn và sửa đổi luật pháp trong nước.