Kết quả tra cứu mẫu câu của 准
〜に
准男爵
の
位
を
授
ける
Công nhận chức vị nam tước cho ~.
〜の
批准拒否
Từ chối phê chuẩn
CTBTの
早期批准
を
促
す
Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
ヘレブラント博士
はそのすぐれた
大学
の
准教授
である。
Tiến sĩ Hellebrandt là một phó giáo sư trong trường đại học xuất sắc đó.