Kết quả tra cứu mẫu câu của 凝った
彼
の
聞
く
音楽
といったら
肩
の
凝
るものばかりだ。
Anh ấy luôn nghe nhạc nghiêm túc.
彼
は
何
かをやり
出
すとそれに
凝
る
性質
です。
Khi bắt đầu làm bất cứ việc gì, anh ấy đều cống hiến hết mình cho nó.
凝
った
庭園
Một cái vườn xinh xắn
凝
った
彫刻
のしてある
鞘
に
収
まった
長剣
。
Một thanh trường kiếm bọc trong bao kiếm được chạm khắc tinh xảo.