Kết quả tra cứu mẫu câu của 処分
規律処分
を
受
ける
Chịu xử lý kỷ luật
ごみ
処分場
を
拡張
する
Mở rộng các bãi xử lý rác thải
彼
は
放校処分
にされた。
Anh ấy đã bị đuổi học.
彼
は
本
を
処分
したく
思
っている。
Anh ấy muốn vứt bỏ những cuốn sách của mình.