Kết quả tra cứu mẫu câu của 処女作
彼
は
処女作
で
作家
としての
名
を
成
した。
Ông đã ghi dấu ấn với tư cách là một nhà văn với cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.
彼
は
処女作
で
詩人
として
名声
を
確立
した。
Công việc thời con gái của ông đã tạo nên danh tiếng của ông.
ホワイト教授
は
去年処女作
を
出版
した。
Giáo sư White đã xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình vào năm ngoái.