Kết quả tra cứu mẫu câu của 処理する
クレーム
を
処理
する
Giải quyết khiếu nại
内規
で〜を
処理
する
Xử lý ~ theo nội quy
その
事件
を
処理
するのは
私
には
難
しい。
Thật khó cho tôi để xử lý vụ việc.
規定
に
即
して
処理
する。
Chúng tôi sẽ xử lý theo đúng quy định.