Kết quả tra cứu mẫu câu của 凶悪犯罪
凶悪犯罪者用
の
刑務所
Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác .
一連
の
凶悪犯罪
Một loạt các hành động tội ác dã man
トム
は
凶悪犯罪
の
被害者
になった。
Tom là nạn nhân của một tội ác tày trời.
青少年
による
凶悪犯罪
Tội ác ghê gớm do thanh thiếu niên gây ra .