Kết quả tra cứu mẫu câu của 凹レンズ
両凹レンズ
Thấu kính hai mặt lõm
平凹レンズ
Thấu kính phẳng lõm
接眼凹レンズ
Thấu kính lõm áp tròng .
フリントガラス
の
両凹レンズ
の
両側
に
クラウンガラス
の
凸レンズ
を
配置
する
Đặt thấu kính lồi của thủy tinh cron, lên cả hai mặt của thấu kính hai mặt lõm của thủy tinh flin